Phân tích thông số kỹ thuật và giới thiệu xe nâng Soosung Hàn Quốc
Giới Thiệu Công Ty Xe Nâng Soosung Hàn Quốc – Thương Hiệu Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Châu Á.
Trong lĩnh
vực thiết bị nâng hạ và vận chuyển công nghiệp, Soosung là một trong những
thương hiệu tiên phong tại Hàn Quốc và đã khẳng định được vị thế vững chắc trên
thị trường quốc tế. Với hơn 40 năm phát triển, công ty xe nâng Soosung
không ngừng đổi mới công nghệ, cung cấp các giải pháp nâng hạ hiệu quả, an toàn
và thân thiện với môi trường.
Xe nâng Soosung Hàn Quốc tại
Việt Nam do đại lý Nhất Lộ Phát 168 cung cấp. Được nhiều khách hàng biết
đến và ưu chuộng trên thị trường. Bài viết này chúng tôi xin chia sẻ về công ty
xe nâng Soosung, giới thiệu chi tiết các dòng xe mà nhà máy Soosung sản xuất và
đã cung cấp tại thị trường Việt Nam.
1. Tổng
Quan Về Công Ty Xe Nâng Soosung
Soosung
Lift Co., Ltd. được
thành lập vào năm 1973 tại Hàn Quốc, chuyên sản xuất các loại thiết bị
nâng hạ như: xe nâng tay, xe nâng điện, xe nâng bán tự động, xe kéo hàng, xe
nâng người, và nhiều loại thiết bị công nghiệp khác.
Là một
trong những nhà sản xuất xe nâng đầu tiên tại Hàn Quốc, Soosung luôn chú
trọng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đảm bảo sản phẩm không chỉ
đạt tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng
trên toàn thế giới.
2. Các
Dòng Sản Phẩm Tiêu Biểu Của Soosung
Soosung
cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm phù hợp cho mọi quy mô doanh nghiệp, từ nhà
kho nhỏ đến hệ thống logistics lớn:
Xe nâng
tay – Hand Pallet Truck
Thiết kế
đơn giản, dễ sử dụng
Độ bền
cao, chịu tải tốt
Chi phí đầu
tư thấp, hiệu quả kinh tế
Xe nâng
điện di chuyển pallet - Electric Pallet Truck / Electric Pallet Jack
Di chuyển
pallet trong kho hàng, nhà máy
Sử dụng
trong siêu thị, kho logistics
Ứng dụng
trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu môi trường sạch sẽ, không khí thải
Xe nâng
điện – Electric Forklift
Vận hành
êm ái, không khí thải
Phù hợp
cho môi trường làm việc trong kho, nhà máy thực phẩm, dược phẩm
Xe nâng
bán tự động – Semi-Electric Stacker
Kết hợp giữa
sức người và động cơ điện
Dễ điều
khiển, tiết kiệm điện năng
Xe kéo
điện – Electric Tow Truck
Dùng cho vận
chuyển hàng hóa nặng trong nhà máy, sân bay, bệnh viện
Sức kéo mạnh,
an toàn khi vận hành
Xe nâng
điện toàn phần - Full-electric Stacker
Nâng
và di chuyển đều bằng điện
Hiệu quả cao, phù hợp với tần suất sử dụng lớn
Xe nâng
người dạng cắt kéo (Scissor Lift)
Độ ổn định
cao khi làm việc trên cao
Dễ vận
hành, bảo dưỡng định kỳ nhanh chóng
Máy dọn
sàn, máy quét công nghiệp (Industrial Scurbber & Sweeper)
Vệ sinh sàn
nhà máy công nghiệp quy mô lớn, trường học, bệnh viện, siêu thị, kho lạnh, kho
sạch, các kho logistics thực phẩm, kho hàng dược phẩm…
Giúp tiết
kiệm thời gian và công sức so với làm thủ công.
3. Ưu
Điểm Nổi Bật Của Xe Nâng Soosung
Chất lượng
đạt chuẩn quốc tế:
Được chứng nhận ISO 9001, CE, và nhiều tiêu chuẩn an toàn khác.
Thiết kế
thân thiện với người dùng:
Dễ bảo trì, bảo dưỡng, tiết kiệm chi phí vận hành.
Đội ngũ
kỹ thuật chuyên môn cao:
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, hậu mãi chu đáo.
Phù hợp
với điều kiện làm việc tại châu Á:
Thiết kế tối ưu theo địa hình, khí hậu và quy trình sản xuất tại khu vực.
4. Mạng
Lưới Phân Phối Rộng Khắp
Xe nâng
Soosung đã có mặt tại hơn 50 quốc gia, bao gồm cả thị trường Đông Nam Á
như: Việt Nam, Thái Lan, Malaysia, Indonesia... Tại Việt Nam, xe nâng Soosung
được nhiều doanh nghiệp tin tưởng sử dụng nhờ hiệu năng ổn định và giá thành cạnh
tranh.
5. Cam
Kết Từ Thương Hiệu Soosung
Soosung
không ngừng đầu tư vào công nghệ mới như: động cơ tiết kiệm năng lượng, pin
lithium-ion, hệ thống điều khiển thông minh… nhằm nâng cao hiệu quả làm việc và
bảo vệ môi trường.
Công ty
cam kết cung cấp giải pháp tối ưu cho logistics hiện đại, đáp ứng yêu cầu
ngày càng cao của ngành công nghiệp 4.0.
6. Giới
thiệu các dòng xe nâng Soosung Hàn Quốc:
a. Xe
nâng tay – Hand Pallet Truck
Tải trọng
từ 1,5 tấn – 3,5 tấn nâng tay thủy lực: Model SHP-1500, SHP-2500, SHP-3500
b. Xe nâng
điện di chuyển pallet - Electric Pallet Truck / Electric Pallet Jack
Tải trọng
từ 1,3 tấn – 3 tấn: Model SWP-1300, SWP-2000, SWP-2500, SWP-3000
Thông số kỹ
thuật cơ bản:
Model xe |
SWP-1300 |
SWP-2000 |
SWP-2500 |
SWP-3000 |
Hình ảnh |
|
|
|
|
Tải trọng nâng |
1300kg |
2000kg |
2500kg |
3000kg |
Tâm tải |
600mm |
600mm |
575mm |
575mm |
Chiều cao nâng |
85-205mm |
85-205mm |
85-205mm |
85-205mm |
Tốc độ di chuyển |
3 – 4 km/h |
3 – 4 km/h |
3 – 4 km/h |
3 – 4 km/h |
Motor di chuyển |
0.9kW |
1.1kW |
1.1kW |
1.1kW |
Motor nâng |
0.8kW |
2.0kW |
2.0kW |
2.0kW |
Khả năng leo dốc |
10% |
10% |
10% |
10% |
Ắc quy axit chì |
12V |
24V |
24V |
24V |
Ắc quy khô |
Lithium
Ion |
Lithium
Ion |
Lithium
Ion |
Lithium
Ion |
c. Xe
nâng điện – Electric Forklift
Xe nâng
điện ngồi lái: Tải
trọng từ 1,5 tấn đến 2,5 tấn, Model SBF-15A, SBF-18A, SBF-20A, SBF-25A
Thông số kỹ
thuật cơ bản:
Model xe |
SBF-15A |
SBF-18A |
SBF-20A |
SBF-25A |
Hình ảnh |
|
|
|
|
Tải trọng nâng |
1500kg |
1800kg |
2000kg |
2500kg |
Tâm tải |
500mm |
500mm |
500mm |
500mm |
Chiều cao nâng |
3000mm |
3000mm |
3000mm |
3000mm |
Tốc độ di chuyển |
16/15
km/h |
16/15
km/h |
15/14
km/h |
15/14
km/h |
Motor di chuyển |
8.0kW |
8.0kW |
11.1kW |
11.1kW |
Motor nâng |
7.5kW |
7.5kW |
10.5kW |
10.5kW |
Khả năng leo dốc |
18% |
15% |
16% |
15% |
Ắc quy axit chì |
48V |
48V |
48V |
48V |
Ắc quy khô |
Lithium
Ion |
Lithium
Ion |
Lithium
Ion |
Lithium
Ion |
Xe nâng
điện đứng lái: Tải
trọng từ 1,5 tấn đến 2,5 tấn, Model SBR-16, SBR-18, SBR-20, SBR-25.
Thông số kỹ
thuật cơ bản:
Model xe |
SBR-16 |
SBR-18 |
SBR-20 |
SBR-25 |
Hình ảnh |
|
|
|
|
Tải trọng nâng |
1500kg |
1800kg |
2000kg |
2500kg |
Tâm tải |
500mm |
500mm |
500mm |
500mm |
Chiều cao nâng |
3000mm |
3000mm |
3000mm |
3000mm |
Tốc độ di chuyển |
9.5/10.5 km/h |
9.5/10.5 km/h |
9.5/10.5 km/h |
9.5/10.5 km/h |
Motor di chuyển |
5.3kW |
5.3kW |
5.3kW |
5.3kW |
Motor nâng |
7.5kW |
7.5kW |
10.5kW |
10.5kW |
Khả năng leo dốc |
6.3kW |
6.3kW |
7.5kW |
7.5kW |
Ắc quy axit chì |
48V |
48V |
48V |
48V |
Ắc quy khô |
Lithium
Ion |
Lithium
Ion |
Lithium
Ion |
Lithium
Ion |
d. Xe nâng
bán tự động – Semi-Electric Stacker: Tải trọng
nâng 500-1000kg, model SFE-500 SFE-500L, SFE-1000, SFE-1000L
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Model xe |
SFE-500 |
SFE-500L |
SFE-1000 |
SFE-1000L |
Hình ảnh |
|
|
|
|
Tải trọng nâng |
500kg |
500kg |
1000kg |
1000kg |
Tâm tải |
350mm |
350mm |
350mm |
350mm |
Chiều cao nâng |
1500mm |
2500mm |
1500mm |
2500mm |
Chiều dài xe |
1260mm |
1260mm |
1314mm |
1314mm |
Chiều rộng xe |
878mm |
859mm |
1028mm |
909mm |
Chiều cao xe |
2030mm |
1890mm |
2040mm |
1900mm |
Ắc quy |
12V |
12V |
12V |
12V |
Tổng trọng lượng xe |
240kg |
280kg |
320kg |
340kg |
e. Xe kéo
điện – Electric Tow Truck
Sức kéo 2000kg – 8000kg: Model STT-2000, SCT-2000N, SST-4000,
SST-6000, SST-8000,
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Model xe |
STT-2000 |
SCT-2000N |
SST-4000 |
SST-8000 |
Hình ảnh |
|
|
|
|
Khả năng kéo |
2000kg |
2000kg |
4000kg |
8000kg |
Lực kéo |
50kg |
50kg |
100kg |
200kg |
Chiều cao càng kéo |
290mm |
290mm |
290mm |
350mm |
Khả năng leo dốc |
10% |
10% |
- |
- |
Chiều dài xe |
1339mm |
1565mm |
2277mm |
2220mm |
Chiều rộng xe |
750mm |
7500mm |
1100mm |
1100mm |
Chiều cao xe |
1390mm |
1458mm |
1458mm |
1500mm |
Bán kính quay |
1120mm |
1260mm |
1724mm |
2078mm |
Tổng trọng lượng xe |
720kg |
610kg |
1240kg |
2200kg |
Motor di chuyển |
1.1kW |
1.1kW |
5.3kW |
5kW |
Motor thủy lực |
2.0kW |
2.0kW |
- |
- |
Ắc quy |
24V |
24V |
48V |
48V |
f. Xe nâng
điện toàn phần – Full Electric Stacker
Tải trọng
nâng từ 1 tấn đến 1,5 tấn: Model SWC-1000, SWC-1000L, SWS-1000P, SWR-1300, SWR-1300L,
SWR-1500L.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Model xe |
SWC-1000 |
SWR-1300 |
SWR-1300L |
SWR-1500L |
Hình ảnh |
|
|
|
|
Tải trọng nâng |
1000kg |
1300kg |
1300kg |
1500kg |
Tâm tải |
350mm |
500mm |
500mm |
500mm |
Chiều cao nâng |
1500mm |
1500mm |
2500mm |
2500mm |
Chiều dài xe |
9.5/10.5 km/h |
2317mm |
2317mm |
2355mm |
Chiều rộng xe |
878mm |
1039mm |
1039mm |
1039mm |
Chiều cao xe |
2030mm |
1999mm |
1859mm |
1859mm |
Ắc quy |
24V |
24V |
24V |
24V |
Tổng trọng lượng xe |
240kg |
1735kg |
1795kg |
1920kg |
g. Xe
nâng người dạng cắt kéo (Scissor Lift)
Chiều cao
làm việc từ 8m đến 14m: Model SSL-2046, SSL-2646, SSL-3370, SSL-4070.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Model xe |
SSL-2046 |
SSL-2646 |
SSL-3370 |
SSL-4070 |
Hình ảnh |
|
|
|
|
Chiều cao làm việc tối đa |
8.07m |
9.9m |
12m |
14m |
Chiều cao sàn tối đa |
6.07m |
7.9m |
10m |
12m |
Chiều cao sàn tối thiểu |
1.02m |
1.16m |
1.66m |
1.85m |
Chiều dài xe |
2.39m |
2.39m |
3.51m |
3.51m |
Chiều rộng
xe |
1.14m |
1.14m |
1.72m |
1.72 |
Kích thước sàn làm việc |
1.13m
x 2.18m |
1.13m
x 2.18m |
1.50m
x 3.3m |
1.50m
x 3.3m |
Số người tối đa cho phép (80kg/người) |
2 người |
2 người |
3 người |
3 người |
Tốc độ di chuyển khi nâng lên |
0.8km/h |
0.8km/h |
0.9km/h |
0.9km/h |
Tốc đi di chuyển trên mặt đất |
1.8-2.5km/h |
1.8-2.5km/h |
0.9-2.8km/h |
0.9-2.8km/h |
Khả năng leo dốc |
20% |
20% |
20% |
20% |
Tổng trọng lượng xe |
2174kg |
2375kg |
3970kg |
4200kg |
Ắc quy |
24V |
24V |
24V |
24V |
f. Máy dọn
sàn, máy quét công nghiệp (Industrial Scurbber & Sweeper)
Máy
Dọn Sàn (Scrubber)
Là thiết bị
tự động làm sạch sàn nhà bằng cách chà rửa và hút nước bẩn, máy dọn sàn
thường được sử dụng để làm sạch các bề mặt như bê tông, gạch, epoxy,... đặc biệt
hiệu quả trong môi trường:
Nhà máy sản
xuất
Trung tâm
thương mại, siêu thị
Kho hàng,
sân bãi
Chức năng
chính:
Chà sàn bằng
bàn chải hoặc pad
Phun nước
& hóa chất
Hút khô sạch
bề mặt sàn chỉ sau một lần đi qua
Máy
Quét Công Nghiệp (Sweeper)
Máy
quét công nghiệp dùng để thu gom rác, bụi, lá cây, mảnh vụn... trên sàn nhà hoặc bề mặt ngoài trời.
Chức năng
chính:
Quét rác bằng
chổi tròn & chổi chính
Hút bụi
vào thùng chứa
Một số
model có hệ thống lọc bụi mịn
Ứng dụng
phổ biến:
Khu công
nghiệp, nhà máy
Nhà xưởng,
sân kho
Bãi đỗ xe,
đường nội bộ
Các Model chính:
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Model xe |
S1100R |
S860R |
S650S |
W1100R |
Hình ảnh |
|
|
|
|
Ắc quy |
36V |
36V |
36V |
36V |
Động
cơ di chuyển |
1400W |
1200W |
600W |
1200W |
Động
cơ bàn chải |
1600W |
1200W |
400W |
500W |
Động
cơ hút |
1120W |
560W |
560V |
560W |
Năng suất làm
sạch |
8160m2 |
6020m2 |
3250m2 |
8250m2 |
Chiều rộng làm việc |
1100mm |
840mm |
680mm |
1100mm |
Chiều rộng hút |
1300mm |
1050mm |
860mm |
- |
Tốc độ tối đa |
7.5km/h |
7.5km/h |
6km/h |
8km/h |
Dung tích nước sạch |
270l |
140l |
110l |
30l |
Dung tích nước bẩn |
270l |
140l |
110l |
30l |
Kích thước (D x R x C) |
1900x1100x1500 |
1670x995x1340 |
1385x855x1400 |
1830x1000x1250 |
Trọng lượng riêng |
690kg |
500kg |
340kg |
415kg |
Kết Luận:
Dù bạn là
doanh nghiệp logistics, sản xuất, xây dựng, hay trung tâm thương mại, thì thiết
bị nâng hạ và làm sạch từ Soosung chính là sự đầu tư an toàn – hiệu quả –
lâu dài cho doanh nghiệp của bạn.
Hãy đến với
Công ty Nhất Lộ Phát – đại lý phân phối chính thức xe nâng Soosung Hàn Quốc tại
Việt Nam.
Tại Nhất Lộ
Phát, bạn sẽ được:
Trải nghiệm
đa dạng dòng xe nâng Soosung: xe kéo điện, xe nâng tay cao, xe nâng đứng
lái, máy chà sàn, máy quét công nghiệp,...
Tư vấn miễn phí & tận tâm từ đội ngũ chuyên gia kỹ thuật
Sản phẩm chính hãng 100% – bảo hành đầy đủ
Giá cạnh tranh – hỗ trợ giao hàng nhanh toàn quốc
Dịch vụ hậu mãi, bảo trì chuyên nghiệp và nhanh chóng
📞 Liên hệ ngay nếu bạn cần tư vấn
☎️
Hotline : Mr. Luân 0943341688
📧
Email: luantran@1688.com.vn
🌐
Website: https://xenanghyundaivacrown.blogspot.com/
Nhận xét
Đăng nhận xét
Vui lòng để lại câu hỏi hoặc nhận xét bên dưới.